Hình ảnh chỉ mang tính tham khảo.
Xem Thông số kỹ thuật của sản phẩm để biết chi tiết sản phẩm.
Một phần số | 000-14000 |
---|---|
Trạng thái phần | Active |
Loại Adapter | Plug to Jack |
Loại chuyển đổi | Between Series |
Bộ sạc Adaptor | N to UHF |
Trung tâm giới | Female to Male |
Chuyển đổi từ (Đầu kết nối) | N Jack, Female Socket |
Chuyển đổi sang (kết thúc) | UHF Plug, Male Pin |
Trở kháng | - |
Phong cách | Straight |
Kiểu lắp | Free Hanging (In-Line) |
Đặc điểm lắp | - |
Loại kẹp | Threaded, Threaded |
Tần suất - Tối đa | 12.4GHz |
Bảo vệ sự xâm nhập | - |
Mạ Liên hệ | Silver |
Tính năng, đặc điểm | - |